Có 3 kết quả:
失实 shī shí ㄕ ㄕˊ • 失實 shī shí ㄕ ㄕˊ • 施食 shī shí ㄕ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give a false picture of the situation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to give a false picture of the situation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give food (as a charity)
(2) "feeding the hungry ghosts" (Buddhist ceremony)
(2) "feeding the hungry ghosts" (Buddhist ceremony)
Bình luận 0