Có 3 kết quả:

失实 shī shí ㄕ ㄕˊ失實 shī shí ㄕ ㄕˊ施食 shī shí ㄕ ㄕˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to give a false picture of the situation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give a false picture of the situation

Bình luận 0

shī shí ㄕ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to give food (as a charity)
(2) "feeding the hungry ghosts" (Buddhist ceremony)

Bình luận 0